top of page
Search
Writer's pictureAdmin

10 THÀNH NGỮ THÔNG DỤNG TRONG TIẾNG ANH



1. Twist someone’s arm

Thành ngữ “twist someone’s arm” thường có nghĩa là thuyết phục ai đó làm gì. Nếu một người “twisted your arm”, có nghĩa là người đó đã thành công thuyết phục bạn làm điều mà bạn có thể không muốn làm.

Ví dụ: “They had to twist his arm, but they got him to join the project”.

2. Up in the air

“(to be) up in the air” là một thành ngữ tiếng Anh có ý nghĩa: một điều chưa kết thúc, chưa được giải quyết hoặc trả lời. Thành ngữ thường liên quan đến một kế hoạch hoặc một quyết định không chắc chắn.

Ví dụ: “I think I can do it quickly, but the exact schedule is still up in the air.”

3. Lose touch

Thành ngữ “(to) lose touch” có nghĩa là không còn quen với ai hoặc điều gì đó (ví dụ: kỹ năng, tài lẻ…). Ngoài ra, idiom này còn thể hiện ý nghĩa mất liên lạc với người khác.

Ví dụ:

“Suddenly, friends found me again that I had lost touch with years ago”

4. Sit tight

The saying “(to) sit tight” có nghĩa là kiên nhẫn chờ đợi hoặc giữ im lặng. Nếu ai đó nói bạn “sit tight”, họ muốn bạn đợi và không có hành động gì cho đến khi họ yêu cầu.

Ví dụ: “I’ll be back in a few minutes, so sit tight while I go find her”

5. Face the music

Idiom “(to) face the music” có nghĩa là đối mặt hoặc chấp nhận hậu quả.

Ví dụ: “He failed the exam as he was so lazy. So he’s going to have to face the music

6. On the ball

Cụm từ “(to be) on the ball” thường được sử dụng để ám chỉ tính cách năng động, linh hoạt. Nếu bạn “on the ball”, thì nghĩa là bạn hiểu chính xác tình hình và rất sẵn sàng phản ứng nhanh chóng với tình huống đó.

Ví dụ: “If I had been more on the ball I would have asked when he called me”

7. Under the weather

Cụm “(to be) under the weather” thường được sử dụng để miêu tả tình trạng hơi ốm hoặc u sầu. Vì vậy, “feeling a bit under the weather” chỉ đơn giản là cảm thấy không được khỏe.

Ví dụ: “I’m sorry, I feel a bit under the weather, I think I cannot join the party tonight.”

8. To live it up

“Live it up” đơn giản là sống sôi nổi, sống hết mình, tận hưởng cuộc sống hiện tại.

Ví dụ: “They have lived it up and spent their way all throughout the eighties, never saving a dime.”

9. It’s raining cats and dogs

Thành ngữ tiếng Anh “it’s rain cats and dog”, được sử dụng để mô tả cơn mưa đặc biệt lớn và không hề có liên quan đến chó hay mèo đâu nhé!

Ví dụ: “There’s no way they’ll be playing at the park, it’s raining cats and dogs out there!”

10. To smell a rat

“To smell a rat” nghĩa đen là ngửi thấy một con chuột, và nghĩa bóng của thành ngữ này là tỏ ý nghi ngờ có một điều gì không ổn hay giả dối.

Ví dụ: “He’s been working late with her every night this week – I smell a rat!”



30 views0 comments

Recent Posts

See All

Yorumlar


bottom of page